Có 4 kết quả:

紐帶 niǔ dài ㄋㄧㄡˇ ㄉㄞˋ纽带 niǔ dài ㄋㄧㄡˇ ㄉㄞˋ鈕帶 niǔ dài ㄋㄧㄡˇ ㄉㄞˋ钮带 niǔ dài ㄋㄧㄡˇ ㄉㄞˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) tie
(2) link
(3) bond

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tie
(2) link
(3) bond

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bond
(2) ties (of friendship etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bond
(2) ties (of friendship etc)

Bình luận 0