Có 4 kết quả:
紐帶 niǔ dài ㄋㄧㄡˇ ㄉㄞˋ • 纽带 niǔ dài ㄋㄧㄡˇ ㄉㄞˋ • 鈕帶 niǔ dài ㄋㄧㄡˇ ㄉㄞˋ • 钮带 niǔ dài ㄋㄧㄡˇ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tie
(2) link
(3) bond
(2) link
(3) bond
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tie
(2) link
(3) bond
(2) link
(3) bond
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bond
(2) ties (of friendship etc)
(2) ties (of friendship etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bond
(2) ties (of friendship etc)
(2) ties (of friendship etc)
Bình luận 0